Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 23.03.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 29.03.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 200 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
WOW-GunPhone |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Tao |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Dã |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nhã Đồng |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Nha |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Uyển |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Huy |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sắc Xuân |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Sớm |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mưa Hoa |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Huy |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Hoa |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón Thần Tài |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Chuông Bạch Hổ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Đuôi Hổ |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nơ Cát Tường |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Câu Đối May Mắn |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hổ Chăm Học |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Oai Phong Lẫm Liệt |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Răng Hổ Tinh Nghịch |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hộp Thẻ Thương Cổ |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Búa Minotaure |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Thương Cảm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Mây Phủ |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Trời Cao |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Bạc-Hộp Thẻ Thương Cổ |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Búa Minotaure |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Vàng-Hộp Thẻ Thương Cổ |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Vàng-Hộp Thẻ Búa Minotaure |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Vàng-Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Vàng-Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Vàng-Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Voi Vàng (Vĩnh viễn) |
1 |
30000 |
1 |
1 |
Xu |
Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
1 |
8000 |
2500 |
15 |
Xu |
Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
1 |
50000 |
5000 |
1 |
Xu |
SUPER-Lồng Đèn 7 Ngày |
1 |
30000 |
20000 |
1 |
Xu |
Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
Bao tay Athena |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
Nhẫn Athena |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
Loa Lớn-Siêu |
1 |
10100 |
9999 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Loa lớn thế giới |
1 |
2000 |
1699 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
Mảnh Tượng Gunny-Cao |
1 |
200 |
100 |
500 |
Xu/Xu Khóa |
Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
1 |
8800 |
6666 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Nước |
1 |
20000 |
15000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Đất |
1 |
4000 |
3000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Lửa |
1 |
2000 |
1500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Gió |
1 |
1000 |
500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Sáng |
1 |
20000 |
10000 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
Linh Nguyên-Tối |
1 |
20000 |
10000 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
Ma Thạch 5000 EXP |
1 |
5000 |
2500 |
99 |
Xu/Xu Khóa |