Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 16.10.2025.
- Kết thúc: 23:59 ngày 22.10.2025.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 200 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| WOW-Quạt Tiên |
1 |
5000 |
999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Đôi Măt Ấm Áp |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Nhan Sắc Đáng Yêu |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Tóc Ngắn Sương Bạch |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Tóc Búi Ngân Bạc |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Niên Thú Thân Thiện |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Thiếu Niên Giao Thừa |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Tai Thỏ Lông Nhung |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Thiếu Nữ Năm Mới |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Đạm Bạc Minh Chí |
1 |
1000 |
350 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Bình Yên Vĩnh Cữu |
1 |
1000 |
350 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Tóc Lửng |
1 |
2000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Thùy Quế Tấn |
1 |
2000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Hoa Hương Điểu Ngữ |
1 |
6000 |
2100 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Đắc Ý Xuân Phong |
1 |
6000 |
2100 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Oanh Ca Yến Vũ |
1 |
6000 |
2100 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Sắc Xuân Tuyệt Đẹp |
1 |
6000 |
2100 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Gà Điệu |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Gà Bé Bỏng |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Kong |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
7 |
| God |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
7 |
| Vệ Sĩ Thần Thoại |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Vệ Sĩ Huyền Thoại |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Vệ Sĩ Sử Thi |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Kiếm Khách Hoàng Kim |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Kiếm Khách Tinh Anh |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
365 |
| Túi Mảnh Linh Lực Gà Con |
1 |
1000 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi Mảnh Linh Lực Kiến Ma |
1 |
1000 |
250 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Rương 100 Điểm Linh Lực |
1 |
100 |
50 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Ấu Long Cổ 3 Sao |
1 |
20000 |
2999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Phụng Hoàng Băng 3 |
1 |
20000 |
2999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Dép Lào |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4950 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Thương Cảm |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Mây Phủ |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Trời Cao |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Huyền Mặc |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Hoa Văn Ngọc Bích |
1 |
5000 |
550 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Đá Khổng Tước |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Tóc Mây Bồng Bềnh |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Bướm Ngọc |
1 |
5000 |
550 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kỷ Niệm Xa Xăm |
1 |
5000 |
3300 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Kho Báu Hoàng Kim |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Ánh Vàng Lấp Lánh |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Ánh Nắng Chói Lọi |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Nhìn Thấu Thế Gian |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Ảo Mộng Cầu Vồng |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ảo Tưởng Tương Lai |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nhạc Rap Cyborg |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Sức Hút Lan Tỏa |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Vô Hạn Tuần Hoàn |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nước Cam Tươi Mới |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Thể Hiện Bản Chất |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Vũ Điệu Thanh Xuân |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Thiên Hà Ngàn Sao |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Ánh Sáng |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Tô Điểm Bông Tuyết |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Hoa Trôi |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Xanh Thẳm |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Tùng Xanh |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Rồng Xanh Thẳm |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Rồng Bạc Tuyết Trắng |
1 |
6000 |
3960 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
365 |
| Bạc-Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Dép Lào |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Lì Xì |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Gậy Như Ý |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| Vàng-Hộp Thẻ Quyền Trượng Băng Giá |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Gươm Thần |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Hồn Tà Ác |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Dép Lào |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Tinh Hạch Thú Cưỡi-Hoàn Mỹ |
1 |
20000 |
5000 |
2 |
Xu |
0 |
| Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
1 |
8000 |
2500 |
15 |
Xu |
0 |
| SUPER-Hoa Tuyết |
1 |
30000 |
10000 |
1 |
Xu |
7 |
| Thẻ Phụ Kiện: Ngựa Lửa Chiến (Vĩnh viễn) |
1 |
50000 |
1 |
1 |
Xu |
0 |
| Thần Lửa |
1 |
24000 |
10000 |
1 |
Xu |
7 |
| Thần Sấm |
1 |
24000 |
8000 |
1 |
Xu |
7 |
| Thánh Gióng |
1 |
5000 |
10000 |
1 |
Xu |
7 |
| Ma Lực Âm Thanh |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Âm Thanh Rực Rỡ |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Nhịp Điệu Con Tim |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Âm Thanh Sống Động |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Vương Miện Ngôi Sao |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Phép Màu Kim Cương-Nam |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Vương Miện Sao Sáng |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Phép Màu Kim Cương-Nữ |
1 |
12000 |
6000 |
1 |
Xu |
365 |
| Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hồ Lô Như Ý |
1 |
2000 |
800 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Bánh Kem |
1 |
2000 |
800 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Nhẫn 9 Tuổi |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vòng Tay 9 Tuổi |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Loa Lớn-Siêu |
1 |
10100 |
9999 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Nguồn sức mạnh |
1 |
5000 |
2000 |
6 |
Xu |
0 |
| Sách Trí Tuệ |
1 |
30 |
15 |
200 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
1 |
8800 |
6666 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Nước |
1 |
20000 |
2000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Đất |
1 |
4000 |
400 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Lửa |
1 |
2000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Gió |
1 |
1000 |
100 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Sáng |
1 |
20000 |
1500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Tối |
1 |
20000 |
1500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Ma Thạch 5000 EXP |
1 |
5000 |
2500 |
99 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Lưu ý:
- Sự kiện có tính tích lũy số xu nạp trong thời gian diễn ra sự kiện
- Số lần mua vật phẩm không tạo mới khi qua ngày
- Tất cả các vật phẩm đều khóa
- Vật phẩm mua thành công sẽ được gửi qua thư
